Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 21:33 21 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2825
2893
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#3
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2805
2766
2796
#4
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2764
2719
#5
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#6
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2739
2757
2737
#7
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2756
2871
#8
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2755
2860
#9
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2737
2754
2776
#10
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2777
2742
2715
#11
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2740
2776
#12
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2735
2797
#13
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2712
2731
2684
#14
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#15
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2716
2736
#16
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
#17
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2738
2711
2705
#18
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#19
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
#20
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2799
2706
2738
#21
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2646
2703
2609
#22
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2583
#23
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
#24
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
#25
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2724
2698
2728
#26
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
#27
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2686
2806
1
#28
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#29
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2674
2683
2688
#30
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
#31
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2676
2679
2711
#32
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2733
2678
2659
#33
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2677
2658
#34
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2737
2676
2707
#35
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#36
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#37
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2712
2669
2668
#38
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#39
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2739
2661
2650
1
#40
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2661
2596
#41
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2604
1
#42
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2630
2658
2609
2
#43
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2576
2658
2614
3
#44
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
#45
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
#46
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#47
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2653
2655
2659
1
#48
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2682
2655
2628
#49
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2783
2654
2615
1
#50
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2679
2654
2689